Phiên âm : máo lì.
Hán Việt : mao lợi .
Thuần Việt : phần lãi gộp; lãi nguyên; lãi sô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần lãi gộp; lãi nguyên; lãi sô (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác). 企業總收入中只除去成本而沒有除去其他費用時的利潤(區別于"凈利").